Video Giới thiệu máy
Chúng tôi trên Facebook
Sản phẩm xem nhiều
Máy phay NC MAKINO VE55, hệ điều hành FANUC.
Đường kính mâm căp: 8 inch
Tốc độ trục chính: 3.500 rpm
Đường kính gia công (tối đa): 200 φ
Chiều dài gia công ( tối đa) 350mm
Hành trình trục chính: 45mm
Kích thước bàn: 225x 230mm
Mũi khoan: M3-M8
Kích thước cắt lớn nhất: dài: 300 mm, rộng: 395 mm
Kích thước bàn cắt: 500 x 500 mm
Kích thước cắt dày: 3.2mm, dài: 1230mm
Hàng trình: 75 SPM
Đang cập nhật
* Mã số quản lý: CN-15 * Tên máy: CNC Lathe * Nhà sản xuất: TAKAMAZ * Model: X - 15 * Năm sản xuất: 1995 * Hệ điều khiển: Takamaz Fanuc * Mâm cặp: 6 inch * Số vòng quay: 4000 rpm * Hành trình: 220×300 mm * Ụ dao: 8 * Nguồn điện: 220V/60Hz * Động cơ chính: 5.5/3.7 Kw * Email: an@kansai-kikai-vn.com
ĐÃ BÁN
* Mã số quản lý: CN-13 * Tên máy: Lathe * Nhà sản xuất: Takisawa * Model: TC-20 * Năm sản xuất: 1999 * Hệ điều khiển: Fanuc 21-T * Ụ dao: 8 * Mâm cặp: 8 inch * Hành trình: 370x280mm * Số vòng quay: 3200rpm * Email: uyen@kansai-kikai-vn.com
* Mã QL: CN-17 * Tên máy: Press * Nhà SX: Wasino * Model: PUX-60 * Năm SX: 1984 * Lực dập: 60 Tấn * Hành trình dập: 160 mm * Tần số dập: 45-80 S.P.M * KT bàn gá trên: 500 × 400 mm * KT bàn gá dưới: 900 × 550 mm * Lượng điều chỉnh: 70 mm * Độ mở khuôn: 335 mm * Email: an@kansai-kikai-vn.com
* Mã QL: CN-14 * Tên máy: Press * Nhà SX: Wasino * Model: PUX-60 * Năm SX: 1986 * Lực dập: 60 Tấn * Hành trình dập: 120 mm * Tần số dập: 45-80 S.P.M * KT bàn gá trên: 500 × 400 mm * KT bàn gá dưới: 900 × 550 mm * Lượng điều chỉnh: 70 mm * Độ mở khuôn: 335 mm * Email: an@kansai-kikai-vn.com
* Mã số quản lý: CN-11 * Tên máy: Machining * Nhà sản xuất: Okuma * Model: MX-45VA * Năm SX: 1999 * Hệ điều khiển: OSP-U10M * Trục chính: BT40 * Số vòng quay: 6000 rpm * Hành trình: 560×460x450mm * Số dao dự trữ: 20 Dao * Bàn máy: 760 × 460 mm * Email: an@kansai-kikai-vn.com
* Mã số quản lý: CN-12 * Tên máy: Machining * Nhà sản xuất: Okuma & Howa * Model: MILLAC-438V * Năm sản xuất: 1999 * Hệ điều khiển: OH-OSP-MU * Trục chính: BT50 * Số vòng quay: 4000 rpm * Hành trình: 820x430x450mm * Số dao dự trữ: 16 Dao * Bàn máy: 1270 × 510 mm * Email: an@kansai-kikai-vn.com
* Mã số quản lý: CN-16 * Tên máy: CNC Lathe * Nhà sản xuất: Dainichi * Model: DL65-150 * NămSX: 1997 * Hệ điều khiển: Fanuc 20T * Trục chính: JIS-A1-11 * Trục X: 380 mm * Trục Z: 1500 mm * Số vòng quay: 1120 rpm * Email: an@kansai-kikai-vn.com
* Mã quản lý: CN-10 * Tên máy: Vertical * Nhà SX: Iwashita * Model: NKV-1 * Năm SX: 1978 * KT bàn máy: 950 x 210 mm * Hành trình: 610x200x400 mm * Tốc độ trục chính: 150 ~ 2000 rpm * Trục chính: NT40 * Email: an@kansai-kikai-vn.com
* Mã quản lý: CN-09 * Tên máy: Vertical * Nhà SX: Makino * Model: KSA-55 * Năm SX: 1974 * KT bàn máy: 1100x250 mm * Hành trình: 550x250x300 mm * Tốc độ trục chính: 75~4000 rpm * Trục chính: NT40 * Email: an@kansai-kikai-vn.com
* Mã QL: CN-08 * Tên máy: Press * Nhà SX: Wasino * Model: PUX-60 * Năm SX: 1984 * Lực dập: 60 Tấn * Hành trình: 160 mm * Tần số dập: 45-80 SPM * KT bàn gá trên: 500 × 400 mm * KT bàn gá dưới: 900 × 550 mm * Lượng điều chỉnh: 70 mm * Độ mở khuôn: 335 mm * Email: an@kansai-kikai-vn.com
* Mã QL: CN-07 * Tên máy: Vertical * Nhà SX: Shizuoka * Model: VHR-A * Năm SX: 1982 * Trục chính: 75~3600 rpm * Hành trình: 820x300x400 mm * Kích thước bàn: 1100×280 mm * Email: an@kansai-kikai-vn.com
* Mã QL: CN-06 * Tên máy: Surface Grinder * Nhà SX: Okamoto * Model: PSG - 63AN * Năm SX: 1980 * Tốc độ k/tải: 50 Hz:1500 rpm - 60 Hz:1800 rpm * Đường kính ngoài: 305 mm * Độ dày: 38 mm * Đường kính lỗ trong: 127 mm * Kích thước bàn: 605×300 mm * Kích thước gia công: 600 x 300 x 80 * Email: an@kansai-kikai-vn.com